|
Đặc điểm
|
Chi tiết
|
|
Cổng mạng
|
8 cổng PoE+ RJ45 10/100/1000 Mbps, 1 cổng RJ45 uplink 1 Gbps, 1 khe SFP gigabit, Auto-Negotiation, Auto-MDI/MDIX
|
|
Chuẩn PoE
|
IEEE 802.3af/at, tổng ngân sách PoE 63 W, tối đa 30 W mỗi cổng PoE+
|
|
Switching Capacity
|
20 Gbps, Packet Forwarding 14.88 Mpps, MAC Address Table 4K, Jumbo Frame 16 KB
|
|
Media hỗ trợ
|
10BASE-T, 100BASE-TX, 1000BASE-T, 1000BASE-X qua SFP; tối đa 100 m cáp UTP/FTP
|
|
Thiết kế
|
Fanless, vỏ kim loại, có khóa bảo mật vật lý, nguồn ngoài 53.5 VDC/1.31 A
|
|
Phần mềm hỗ trợ
|
802.1p/DSCP QoS, IGMP Snooping, Flow Control 802.3x, Store-and-Forward
|
|
Tiêu thụ điện
|
7.11 W không có PD, 78.13 W khi dùng PoE đầy đủ; tản nhiệt ~24.25 đến ~266.42 BTU/h
|
|
Vật lý & Môi trường
|
Kích thước 209 × 126 × 26 mm; hoạt động 0–40 °C; lưu trữ –40–70 °C; độ ẩm 10–90 % RH không ngưng tụ; CE, FCC, RoHS
|